- Từ điển Anh - Nhật
Evil practices
n
あくしゅうかん [悪習慣]
Xem thêm các từ khác
-
Evil scheme
n あっけい [悪計] あくけい [悪計] -
Evil speaking
Mục lục 1 n 1.1 わるくち [悪口] 1.2 あくたれぐち [悪たれ口] 1.3 あくせい [悪声] 1.4 あっこう [悪口] 1.5 わるぐち [悪口]... -
Evil spirit
Mục lục 1 n 1.1 ましん [魔神] 1.2 あくりょう [悪霊] 1.3 あくれい [悪霊] 1.4 あくま [悪魔] 1.5 てんま [天魔] 1.6 あっき... -
Evil spirit evil influence
n ま [魔] -
Evil spirits of rivers and mountains
n ちみもうりょう [魑魅魍魎] -
Evil thought
Mục lục 1 n 1.1 あくしん [悪心] 1.2 あくねん [悪念] 1.3 おしん [悪心] n あくしん [悪心] あくねん [悪念] おしん [悪心] -
Evil tongue
n あくぜつ [悪舌] あくした [悪舌] -
Evil ways
n まどう [魔道] -
Evil wind
n まかぜ [魔風] -
Evil woman
n どくふ [毒婦] -
Evils committed in a previous existence (Buddhism ~)
n しゅくあく [宿悪] -
Evils of the times
n じへい [時弊] -
Evocation
n,vs ゆうき [誘起] かんき [喚起] -
Evoke
n,vs ゆうき [誘起] -
Evoking gratitude
adj ありがたい [有難い] ありがたい [有り難い] -
Evolution
Mục lục 1 n 1.1 かいく [化育] 1.2 かいほう [開法] 2 n,vs 2.1 しんか [進化] n かいく [化育] かいほう [開法] n,vs しんか... -
Evolutionist
n しんかろんしゃ [進化論者] -
Ex-
Mục lục 1 n,pref 1.1 きゅう [旧] 2 n 2.1 そ [曾] 2.2 そう [曾] 2.3 じご [事後] 3 adv 3.1 かって [曾て] 3.2 かつて [曾て] n,pref... -
Ex-Emperor Gotoba
n ごとばいん [後鳥羽院] -
Ex-convict
Mục lục 1 n 1.1 けいよしゃ [刑余者] 1.2 けいよのひと [刑余の人] 1.3 ぜんかしゃ [前科者] 1.4 ぜんかもの [前科者] 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.