- Từ điển Anh - Nhật
Exceeding
Xem thêm các từ khác
-
Exceedingly
Mục lục 1 adv 1.1 いたって [至って] 1.2 いたく [甚く] 1.3 よくよく [良く良く] 1.4 きわめて [極めて] 1.5 ひじょうに... -
Excel
Mục lục 1 n,vs 1.1 けっしゅつ [傑出] 2 n 2.1 りょう [凌] n,vs けっしゅつ [傑出] n りょう [凌] -
Excelan
n エクセラン -
Excellence
Mục lục 1 n 1.1 しゅつぐん [出群] 1.2 たくぜつ [卓絶] 1.3 しゅん [儁] 1.4 けつ [傑] 1.5 たくしゅつ [卓出] 1.6 たくえつ... -
Excellence (academic ~)
adj-na,n ゆうとう [優等] -
Excellent
Mục lục 1 n 1.1 こうこ [好個] 1.2 すぐれた [優れた] 1.3 ちょうじょう [重畳] 1.4 ちょうじょうたる [重畳たる] 2 adj-na,n... -
Excellent-good-poor
n じょうちゅうげ [上中下] -
Excellent and good
n こうおつ [甲乙] -
Excellent animal
n いちもつ [逸物] -
Excellent cake
n めいか [銘菓] -
Excellent calligrapher
n しょのうまいひと [書の旨い人] -
Excellent calligraphy
n のうしょ [能書] -
Excellent composition
n ぎょくしょう [玉章] -
Excellent condition
adj-na,n かいちょう [快調] -
Excellent deeds
n いきょ [偉挙] -
Excellent effort in a losing cause (baseball)
n こうゲーム [好ゲーム] -
Excellent horse
n じょうば [上馬] -
Excellent idea
Mục lục 1 n 1.1 たくしき [卓識] 1.2 たかみ [高見] 1.3 たっけん [卓見] n たくしき [卓識] たかみ [高見] たっけん [卓見] -
Excellent literary work
n たくひつ [卓筆] ちょうしんるこつ [彫心鏤骨] -
Excellent luck
n だいきち [大吉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.