- Từ điển Anh - Nhật
Excelling
Xem thêm các từ khác
-
Except
Mục lục 1 exp 1.1 おいて [措いて] 2 n-suf 2.1 ならでは 3 n 3.1 のぞいて [除いて] exp おいて [措いて] n-suf ならでは n のぞいて... -
Except as noted below
n こうじゅつのばあいをのぞき [後述の場合を除き] -
Excepting
n-adv いがい [以外] -
Exception
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 2 adj-no,n 2.1 れいがい [例外] 3 n 3.1 じょがいれい [除外例] 3.2 とくれい [特例]... -
Exception handling
n れいがいしょり [例外処理] -
Exceptional
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 2 adj-na 2.1 れいがいてき [例外的] 3 adj-na,adv,n 3.1 かくべつ [格別] 3.2 かくだん... -
Exceptional artistry
n しんいん [神韻] -
Exceptional person hidden among the masses
Mục lục 1 n 1.1 がりょう [臥龍] 1.2 がりゅう [臥龍] 1.3 がりょう [臥竜] 1.4 がりゅう [臥竜] n がりょう [臥龍] がりゅう... -
Exceptionally
n ことのほか [殊の他] -
Exceptionally large
adj-na,n ちょだい [著大] -
Excerpt
Mục lục 1 n 1.1 べつずり [別刷り] 1.2 しょうほん [抄本] 1.3 しゅしょう [手抄] 2 n,vs 2.1 ばっすい [抜粋] 2.2 ばっすい... -
Excerption
n しゅしょう [手抄] -
Excess
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かた [過多] 1.2 かじょう [過剰] 1.3 よぶん [余分] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 adj-na,adv,n,n-suf,uk... -
Excess fare (for going too far)
n のりこしりょうきん [乗り越し料金] -
Excess flesh
n ぜいにく [贅肉] -
Excess liquidity
n かじょうりゅうどうせい [過剰流動性] -
Excess of exports
n しゅっちょう [出超] ゆしゅつちょうか [輸出超過] -
Excess of imports
n ゆにゅうちょうか [輸入超過] にゅうちょう [入超] -
Excess of withdrawals over deposits
n,abbr あげちょう [揚げ超] -
Excess or deficiency
n かふそく [過不足] かふきゅう [過不及]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.