- Từ điển Anh - Nhật
Exclusion (legal ~)
n
じょせき [除斥]
Xem thêm các từ khác
-
Exclusion of foreigners
n さこく [鎖国] -
Exclusion or removal (legal ~)
n はいじょ [廃除] -
Exclusion principle
n はいたしゅぎ [排他主義] -
Exclusion principle (physics)
n はいたりつ [排他律] -
Exclusive
Mục lục 1 adj-na 1.1 はいがいてき [排外的] 1.2 はいたてき [排他的] 1.3 サロンてき [サロン的] 1.4 せんもんてき [専門的]... -
Exclusive fishing zone
n ぎょぎょうせんかんすいいき [漁業専管水域] -
Exclusive interview
n たんどくかいけん [単独会見] -
Exclusive jurisdiction
n せんかん [専管] -
Exclusive line
n せんようせん [専用線] -
Exclusive news
n とくだね [特種] -
Exclusive photographing (e.g. for a magazine)
n とくしゃ [特写] -
Exclusive possession
n,vs せんゆう [占有] -
Exclusive possession or rights
n せんゆう [専有] -
Exclusive residential district
n こうきゅうじゅうたくち [高級住宅地] -
Exclusive right (to)
n せんゆうけん [専有権] -
Exclusive use
n,pref,suf せんよう [占用] せんよう [専用] -
Exclusively
adj-na,n せんいち [専一] せんいつ [専一] -
Excommunication
n,vs はもん [破門] じょめい [除名] -
Excrement
Mục lục 1 int,n,col 1.1 くそ [糞] 2 n 2.1 ふん [糞] 2.2 だいべん [大便] int,n,col くそ [糞] n ふん [糞] だいべん [大便] -
Excreta
Mục lục 1 n 1.1 しにょう [屎尿] 1.2 はいしゅつぶつ [排出物] 1.3 ふんにょう [糞尿] 2 adj-na,n 2.1 べん [便] n しにょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.