- Từ điển Anh - Nhật
Exhaust
n
はいき [排気]
Xem thêm các từ khác
-
Exhaust fumes
n はいきガス [排気ガス] -
Exhaust manifold
n,abbr エキマニ -
Exhaust pipe
Mục lục 1 n 1.1 はいきかん [排気管] 2 n,abbr 2.1 エキパイ n はいきかん [排気管] n,abbr エキパイ -
Exhaust port
n はいきこう [排気口] -
Exhaust valve
n はいきべん [排気弁] -
Exhausted
Mục lục 1 adv,n,vs,col 1.1 でれっと 2 adv,n,vs 2.1 でれでれ 3 adj-na,n 3.1 くたくた adv,n,vs,col でれっと adv,n,vs でれでれ adj-na,n... -
Exhausted (mining) vein
n しみゃく [死脈] -
Exhausting work
Mục lục 1 n 1.1 げきむ [劇務] 1.2 げきしょく [劇職] 1.3 げきむ [激務] n げきむ [劇務] げきしょく [劇職] げきむ [激務] -
Exhaustion
Mục lục 1 n 1.1 こんぱい [困憊] 1.2 だつりょく [脱力] 1.3 ひへい [疲弊] 2 n,vs 2.1 しょうこう [消耗] 2.2 しょうもう [消耗]... -
Exhaustive
Mục lục 1 adj-na 1.1 しょうこうてき [消耗的] 2 n 2.1 ものづくし [物尽し] adj-na しょうこうてき [消耗的] n ものづくし... -
Exhaustiveness
adj-na,n こんせつ [懇切] -
Exhibit
Mục lục 1 n 1.1 もよおしもの [催し物] 1.2 しゅっぴんぶつ [出品物] 1.3 てんじひん [展示品] 1.4 ていしゅつぶつ [提出物]... -
Exhibiting clearly
vs しょうめい [彰明] -
Exhibiting country
n しゅっぴんこく [出品国] -
Exhibition
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんじ [展示] 1.2 てんらん [展覧] 1.3 はっき [発揮] 1.4 ちんれつ [陳列] 2 n 2.1 てんらんかい [展覧会]... -
Exhibition and sale (of paintings)
n てんじそくばいかい [展示即売会] -
Exhibition game
n エキジビションゲーム -
Exhibition game (baseball)
n オープンせん [オープン戦] -
Exhibition game or match
n エキシビションゲーム -
Exhibition hall (room, area)
n てんじじょう [展示場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.