- Từ điển Anh - Nhật
Exhilarating
adj-na,n
そうかい [爽快]
Xem thêm các từ khác
-
Exhortation
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [教戒] 1.2 きょうかい [教誨] 1.3 くげん [苦言] n きょうかい [教戒] きょうかい [教誨] くげん... -
Exhortation by insinuation
n ふうかん [諷諌] -
Exhumation
n,vs はっくつ [発掘] -
Exigent
adj-na,n きんよう [緊要] -
Exile
Mục lục 1 n 1.1 るけい [流刑] 1.2 りゅうけい [流刑] 1.3 ぼうめいしゃ [亡命者] 1.4 るざい [流罪] 1.5 しまながし [島流し]... -
Exile literature
n ぼうめいぶんがく [亡命文学] -
Exiled person
n せんかく [遷客] -
Existence
Mục lục 1 n 1.1 ぞんぱい [存廃] 1.2 そんぼう [存亡] 1.3 せいめい [生命] 1.4 そんりつ [存立] 1.5 じつぞん [実存] 1.6 せいぞん... -
Existence (de: Sein)
n ザイン -
Existent or non-existent (whether ~)
n そんぴ [存否] ぞんぴ [存否] -
Existentialism
n じつぞんしゅぎ [実存主義] -
Existentialist
n じつぞんしゅぎしゃ [実存主義者] -
Existing
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 げんゆう [現有] 1.2 きせい [既成] 1.3 きそん [既存] 2 n 2.1 げんぞん [現存] 2.2 げんそん [現存]... -
Existing (type, form)
n じゅうらいがた [従来型] -
Existing law(s)
n げんこうほう [現行法] -
Existing laws
n げんこうほうき [現行法規] -
Existing of or by itself
n,vs じそん [自存] -
Existing state
n げんじょう [現状] -
Exit
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいじょう [退場] 2 n 2.1 でぐち [出口] 2.2 エグジット 3 vs,vs 3.1 でどころ [出処] 3.2 でどころ [出どころ]... -
Exit (an ~)
n おりぐち [降り口] おりくち [降り口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.