- Từ điển Anh - Nhật
Expert(ise)
n
れんたつ [練達]
Xem thêm các từ khác
-
Expert (in, at)
n じゅくれんしゃ [熟練者] -
Expert (technical) knowledge
n せんもんてきちしき [専門的知識] -
Expert in constitutional law
n けんぽうがくしゃ [憲法学者] -
Expert in old writing
n こひつか [古筆家] -
Expert in two fields
Mục lục 1 n 1.1 りょうとうつかい [両刀遣い] 1.2 りょうとうつかい [両刀使い] 1.3 りょうとうづかい [両刀遣い] 1.4... -
Expert opinion
n かんてい [鑑定] -
Expert system
n エキスパートシステム -
Expertise
Mục lục 1 n 1.1 せんもんてきちしき [専門的知識] 1.2 こうしゅ [巧手] 1.3 せんもんぎじゅつ [専門技術] 1.4 せんもんちしき... -
Expiation
n つみほろぼし [罪滅ぼし] -
Expiation of sins (Buddhism ~)
n ざいしょうしょうめつ [罪障消滅] -
Expiration
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 あけ [明け] 2 n 2.1 けいか [経過] 2.2 まんりょう [満了] n,n-suf あけ [明け] n けいか [経過] まんりょう... -
Expiration (of a term)
n まんき [満期] -
Expiration date (on a credit card)
n ゆうこうきげん [有効期限] -
Expiration of a term
n,adj-no きげんぎれ [期限切れ] -
Expiration of a term of service
n ねんきあけ [年期明け] ねんあけ [年明け] -
Expiration of term of a vow (Buddh. ~)
n けちがん [結願] -
Expiration of term of office
n にんきまんりょう [任期満了] -
Expire
n エクスパイア -
Expiry
n,vs ぜっそく [絶息] -
Explain
n,vs せんめい [闡明]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.