- Từ điển Anh - Nhật
Explosive (material)
n
ばくはつぶつ [爆発物]
Xem thêm các từ khác
-
Explosive blast
n はっぱ [発破] -
Explosive increase (in number of pests)
n だいはっせい [大発生] -
Explosive mixture
n こんごうかやく [混合火薬] -
Explosive power
n ばくはつりょく [爆発力] -
Explosive situation
n いっしょくそくはつ [一触即発] -
Explosiveness
n ばくはつせい [爆発性] -
Explosives
n きけんぶつ [危険物] さくやく [炸薬] -
Expo
n エキスポ -
Exponent
n しすう [指数] -
Exponent portion
n しすうぶ [指数部] -
Exponentiation function
n しすうかんすう [指数関数] -
Export
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆしゅつ [輸出] 1.2 いしゅつ [移出] 2 n 2.1 エクスポート n,vs ゆしゅつ [輸出] いしゅつ [移出] n エクスポート -
Export-Import Bank (US)
n アメリカゆしゅつにゅうぎんこう [アメリカ輸出入銀行] -
Export-driven economy
n ゆしゅつしゅどうがたけいざい [輸出主導型経済] -
Export-related shares
n ゆしゅつかんれんかぶ [輸出関連株] -
Export and import
n ゆしゅつにゅう [輸出入] -
Export controls
n ゆしゅつきせい [輸出規制] -
Export duties
n ゆしゅつぜい [輸出税] -
Export inspection
n ゆしゅつけんさ [輸出検査] -
Export insurance
n ゆしゅつほけん [輸出保険]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.