- Từ điển Anh - Nhật
Exporting on a deferred-payment basis
n
のべばらいゆしゅつ [延べ払い輸出]
Xem thêm các từ khác
-
Expose to the sun
n ひにあてる [日に当てる] -
Exposed
n まるだし [丸出し] -
Exposed criminal
n さらしもの [晒者] -
Exposed to the wind
n ふきさらし [吹き曝し] -
Exposing
n,vs てきはつ [摘発] てきしゅつ [摘出] -
Exposing (a severed head)
n,vs きょう [梟] -
Exposing a corpse in the city
n きし [棄死] -
Exposition
Mục lục 1 n,n-suf,vs 1.1 はく [博] 1.2 ばく [博] 2 n 2.1 こうしゃく [講釈] 2.2 エキスポ 2.3 はくらんかい [博覧会] 3 n,vs... -
Exposition (musical ~)
n ていじぶ [提示部] -
Expostulation
n せっかん [切諌] -
Exposure
Mục lục 1 n,vs 1.1 ろしゅつ [露出] 1.2 ばくろ [暴露] 1.3 てっけつ [剔抉] 1.4 かんこう [感光] 1.5 ばくろ [曝露] 2 n 2.1... -
Exposure (photographic ~)
n ろこう [露光] -
Exposure meter
n ろしゅつけい [露出計] -
Exposure of a corpse (to be eaten by birds)
n ちょうそう [鳥葬] -
Exposure of a severed head
n さらしくび [曝し首] きょうしゅ [梟首] -
Exposure therapy
n ぎじたいけんりょうほう [疑似体験療法] -
Exposure time
n ろしゅつじかん [露出時間] -
Exposure to cold
n かんざらし [寒晒し] -
Exposure to the sun
Mục lục 1 n 1.1 ひあたり [日当たり] 1.2 ひだまり [日溜り] 1.3 ひだまり [陽溜り] 1.4 ひあたり [陽当り] 2 io,n 2.1 ひあたり... -
Express
Mục lục 1 n 1.1 エキスプレス 1.2 エクスプレス 1.3 そくたつ [速達] n エキスプレス エクスプレス そくたつ [速達]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.