- Từ điển Anh - Nhật
Extension ladder
n
くりだしばしご [繰り出し梯子]
Xem thêm các từ khác
-
Extension lectures
n こうかいこうざ [公開講座] -
Extension number
n ないせんばんごう [内線番号] -
Extension of a building
n たてまし [建て増し] -
Extension of visa permit
n ざいりゅうきかんこうしんきょか [在留期間更新許可] -
Extension phone (and its main line)
n おやこでんわ [親子電話] -
Extension telephone
n ないせんでんわ [内線電話] -
Extensive
Mục lục 1 adj 1.1 はばひろい [幅広い] 2 adj-na,adv,n 2.1 ひろびろ [広々] 2.2 ひろびろ [広広] 3 adj-na,n 3.1 こうだい [宏大]... -
Extensive (knowledge)
adj-na,n がいはく [該博] -
Extensive agriculture
n そほうのうぎょう [粗放農業] -
Extensive knowledge
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ばくが [博雅] 1.2 はくが [博雅] 1.3 はくしき [博識] 2 n 2.1 ものしり [物知り] adj-na,n ばくが [博雅]... -
Extensive reading
n はくらん [博覧] -
Extensive references (in a text)
n はくいん [博引] -
Extensively
Mục lục 1 adv 1.1 ひろく [広く] 2 n 2.1 てびろく [手広く] adv ひろく [広く] n てびろく [手広く] -
Extent
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ほど [程] 2 n 2.1 どあい [度合] 2.2 どあい [度合い] 2.3 エクステント 2.4 ひろさ [広さ] 2.5 はんい... -
Extenuation
n かしゃく [仮借] -
Exterior
Mục lục 1 n 1.1 そとがわ [外側] 1.2 そとづら [外面] 1.3 うわつら [上面] 1.4 がいそく [外側] 1.5 うわべ [上辺] 1.6 がいめん... -
Exterior division
n がいぶん [外分] -
Extermination
Mục lục 1 n 1.1 ねだやし [根絶やし] 1.2 おうさつ [鏖殺] 1.3 くじょ [駆除] 1.4 ぼうじょ [防除] 2 n,vs 2.1 たいじ [退治]... -
External
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がいてき [外的] 2 n-suf,pref,suf 2.1 づけ [付け] 3 n 3.1 がいざい [外在] 3.2 エクスターナル 3.3 がいぶ... -
External (earth) ground
n たいちアース [大地アース]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.