- Từ điển Anh - Nhật
Extract (from)
n
ちゅうしゅつぶつ [抽出物]
Xem thêm các từ khác
-
Extract oil from seeds
n さいゆ [採油] -
Extracting from or excerpting (a classic)
n しょうもつ [抄物] しょうもの [抄物] -
Extraction
Mục lục 1 n 1.1 そうばつ [挿抜] 1.2 てきしゅつ [剔出] 2 n,vs 2.1 しょうしゅつ [抄出] n そうばつ [挿抜] てきしゅつ [剔出]... -
Extraction (chemical ~)
n しんしゅつ [滲出] -
Extraction (of taxes)
n しゅうれん [収斂] -
Extraction of cubic root
n,vs かいりゅう [開立] -
Extraction of roots
n かいほう [開方] -
Extraction of square root
n かいへい [開平] -
Extracurricular
n かがい [課外] せいかがい [正課外] -
Extracurricular activities
n かがいかつどう [課外活動] -
Extracurricular lesson
n かがいじゅぎょう [課外授業] -
Extradition
n ひきわたし [引渡し] ひきわたし [引き渡し] -
Extramarital sex
n こんがいこうしょう [婚外交渉] -
Extramural
n がくがい [学外] -
Extraneous
n そとがわ [外側] がいそく [外側] -
Extraodinary
adj-na,n ちんむるい [珍無類] -
Extraordinarily excellent
adj-na,n けいばつ [警抜] -
Extraordinary
Mục lục 1 n 1.1 ふせいしゅつ [不世出] 1.2 ひとかたならぬ [一方ならぬ] 1.3 どはずれ [度外れ] 1.4 なみなみならぬ [並々ならぬ]... -
Extraordinary Diet session
n とくべつこっかい [特別国会] -
Extraordinary appearance
n いしゅ [異趣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.