- Từ điển Anh - Nhật
Failing to honor an installment payment
n
かけずて [掛け捨て]
Xem thêm các từ khác
-
Failing to properly evaluate the (relative) importance (of)
n ほんまつてんとう [本末転倒] ほんまつてんとう [本末顛倒] -
Failing to recognize
n みちがい [見違い] -
Failing to report
n みとどけ [未届け] -
Failing to ripen or blossom
n あおだち [青立ち] -
Failure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしゅび [不首尾] 1.2 ふけっか [不結果] 1.3 ふかく [不覚] 1.4 ふりょう [不良] 1.5 ふせいせき [不成績]... -
Failure (examination ~)
n ふごうかく [不合格] -
Failure of electricity
n,vs ていでん [停電] -
Failure teaches success
col しっぱいはせいこうのもと [失敗は成功の元] -
Failure to reach agreement
n ものわかれ [物別れ] -
Failure to recognize someone
n おもわすれ [面忘れ] -
Faint
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かすか [幽か] 1.2 たえだえ [絶え絶え] 1.3 びじゃく [微弱] 1.4 ほのか [側か] 1.5 かすか [微か] 1.6... -
Faint, ironic or bittersweet smile
n びくしょう [微苦笑] -
Faint-hearted
adj-na,n よわき [弱気] -
Faint breath
exp,n むしのいき [虫の息] -
Faint hopes
adj-na のぞみうす [望み薄] -
Faint light
Mục lục 1 n 1.1 びこう [微光] 1.2 はくめい [薄明] 1.3 はっこう [薄光] n びこう [微光] はくめい [薄明] はっこう [薄光] -
Faint memory
Mục lục 1 n 1.1 そらおぼえ [空覚え] 1.2 うろおぼえ [うろ覚え] 1.3 うろおぼえ [空覚え] n そらおぼえ [空覚え] うろおぼえ... -
Faint of heart
exp きがよわい [気が弱い] -
Faint smile
n かすかなえみ [微かな笑み] うすわらい [薄笑い] -
Faint voice
n かのささやくなこえ [蚊の囁くな声]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.