- Từ điển Anh - Nhật
Fairy tale (de: Maerchen)
n
メルヘン
Xem thêm các từ khác
-
Fairyland
Mục lục 1 n 1.1 フェアリーランド 1.2 ようだい [瑶台] 1.3 せんきょう [仙郷] 1.4 せんきょう [仙境] n フェアリーランド... -
Faith
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんよう [信用] 1.2 しんぽう [信奉] 2 adv,n 2.1 まこと [誠] 2.2 しん [信] 2.3 まこと [実] 2.4 まこと [信]... -
Faith-healing
n かじ [加持] -
Faith (religious ~)
n,vs しんこう [信仰] -
Faithful
Mục lục 1 n 1.1 しんじんぶかい [信心深い] 1.2 じつのある [実の有る] 1.3 ちゅうなる [忠なる] 2 adj-na,n 2.1 まめ [忠実]... -
Faithful dog (Hachiko)
n ちゅうけん [忠犬] -
Faithful or virtuous woman (wife)
n ていふ [貞婦] -
Faithful servant
n ちゅうじつなしもべ [忠実な僕] ちゅうぼく [忠僕] -
Faithful service
n きんかく [勤恪] -
Faithful service to those older
n だい [弟] てい [弟] -
Faithful wife
n ていじょ [貞女] -
Faithfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りちぎ [律儀] 1.2 とくじつ [篤実] 1.3 こくめい [克明] 1.4 しんじつ [信実] 2 n 2.1 ちゅうじつさ... -
Faithfulness and purity
n ちゅうじゅん [忠純] -
Faithlessness
Mục lục 1 n 1.1 ふしんぎ [不信義] 1.2 こころがわり [心変わり] 2 adj-na,n 2.1 ふじつ [不実] n ふしんぎ [不信義] こころがわり... -
Fake
Mục lục 1 n 1.1 つくりもの [作り物] 1.2 フェイク 1.3 まゆつばもの [眉唾物] 1.4 まがいもの [擬い物] 1.5 いかもの [如何物]... -
Fake (a ~)
adj-na,n こしらえもの [拵え物] -
Fake bill
n ぎぞうしへい [偽造紙幣] -
Fake buyer
Mục lục 1 n 1.1 さくら [桜] 2 oK,n 2.1 さくら [櫻] n さくら [桜] oK,n さくら [櫻] -
Fake goods
n もぞうひん [模造品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.