- Từ điển Anh - Nhật
Falling asleep at the wheel
n
いねむりうんてん [居眠り運転]
Xem thêm các từ khác
-
Falling asleep to the sound of the ocean
n なみまくら [波枕] -
Falling badly in love
n うちこみ [打ち込み] -
Falling body
n らくたい [落体] -
Falling cherry blossoms
n はなふぶき [花吹雪] -
Falling dead
n,vs へいし [斃死] -
Falling down
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんとう [顛倒] 1.2 てんとう [転倒] 2 n 2.1 とうふく [倒伏] n,vs てんとう [顛倒] てんとう [転倒] n... -
Falling drop of water
n てんてき [点滴] -
Falling flat
Mục lục 1 n 1.1 よつんばい [四つん這い] 1.2 よっつんばい [四つんばい] 1.3 よっつんばい [四つん這い] 1.4 よつんばい... -
Falling from a horse
n,vs らくば [落馬] -
Falling headlong
n きゅうてんちょっか [九天直下] -
Falling in (large) drops
adj-na,adv パラパラ -
Falling in a doze
adv,n,vs うとうと -
Falling in love
n,vs れんぼ [恋慕] けそう [懸想] -
Falling in swirls
n まんじどもえ [卍巴] まんじともえ [卍巴] -
Falling into arrears
n ていたい [停滞] -
Falling into straitened circumstances
n れいらく [零落] -
Falling intonation
n しりさがり [尻下がり] -
Falling leaves
n ちるおちば [散る落葉] -
Falling of the curtain
n へいまく [閉幕] -
Falling one after another
n しょうぎだおし [将棋倒し] しょうぎだおれ [将棋倒れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.