- Từ điển Anh - Nhật
Farad
n
ファラド
ファラッド
Xem thêm các từ khác
-
Faraday constant
n ファラデーていすう [ファラデー定数] -
Faraday effect
n ファラデーこうか [ファラデー効果] -
Faraway
Mục lục 1 adj-no 1.1 はるかかなた [遥か彼方] 2 adj-na,n 2.1 ゆうえん [悠遠] adj-no はるかかなた [遥か彼方] adj-na,n ゆうえん... -
Farce
Mục lục 1 n 1.1 ちゃばんきょうげん [茶番狂言] 1.2 ファルス 1.3 ファース 1.4 ちゃばん [茶番] 1.5 にわかきょうげん... -
Farce (theatrical ~)
n しょうげき [笑劇] にわかきょうげん [俄狂言] -
Farcical
adj-na ちゃばんてき [茶番的] -
Fare
Mục lục 1 n 1.1 しゃばちん [車馬賃] 1.2 ふなちん [船賃] 1.3 りょうきん [料金] 1.4 うんちん [運賃] 2 adj-na,n 2.1 フェア... -
Fare adjustment office
n せいさんじょ [精算所] -
Farewell
Mục lục 1 int 1.1 ごきげんよう [御機嫌よう] 1.2 ごきげんよう [ご機嫌よう] 1.3 おさらば 2 n 2.1 おわかれ [お別れ] 2.2... -
Farewell address
Mục lục 1 n 1.1 こくじ [告辞] 1.2 そうじ [送辞] 1.3 べつじ [別辞] n こくじ [告辞] そうじ [送辞] べつじ [別辞] -
Farewell cup
n べっぱい [別盃] べっぱい [別杯] -
Farewell cups of water
n みずさかずき [水盃] みずさかずき [水杯] -
Farewell dinner
Mục lục 1 n 1.1 べつえん [別宴] 1.2 べっぱい [別盃] 1.3 べっぱい [別杯] 1.4 たちぶるまい [立ち振舞い] n べつえん [別宴]... -
Farewell gift
n せんべつ [餞別] はなむけ [餞] -
Farewell meeting
n よせんかい [予饌会] -
Farewell party
Mục lục 1 n 1.1 かんそうかい [歓送会] 1.2 そうこうかい [壮行会] 1.3 そうべつかい [送別会] n かんそうかい [歓送会]... -
Farewell party for graduates (held prior to graduation)
n よせんかい [予餞会] -
Farewell performance
n いんたいこうぎょう [引退興行] -
Farewell present
n はなむけ [鼻向け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.