- Từ điển Anh - Nhật
Farmwork
n
のうさぎょう [農作業]
Xem thêm các từ khác
-
Farsighted policy
n たいけい [大計] -
Farsightedness
Mục lục 1 n 1.1 たっかん [達観] 1.2 たくしき [卓識] 1.3 たっけん [卓見] 1.4 たっしき [達識] 1.5 えんしがん [遠視眼]... -
Fart
Mục lục 1 n 1.1 へ [屁] 2 n,vs 2.1 おなら 2.2 ほうひ [放屁] n へ [屁] n,vs おなら ほうひ [放屁] -
Fart bug
Mục lục 1 n 1.1 へこきむし [へこき蟲] 1.2 へこきむし [屁放き虫] 1.3 へこきむし [へこき虫] n へこきむし [へこき蟲]... -
Farther
adv もっと -
Farthest land
n きょくち [極地] -
Farthest regions
n てんがい [天外] -
Farthing
n りんもう [厘毛] さんもん [三文] -
Farting
n へこき [屁放き] -
Faschia (it: fascio)
n ファッショ -
Fascicle
Mục lục 1 n 1.1 ぶんさつ [分冊] 1.2 せにそく [線維束] 1.3 せにそく [繊維束] n ぶんさつ [分冊] せにそく [線維束] せにそく... -
Fascicule
n ぶんさつ [分冊] -
Fascinate
Mục lục 1 v5s 1.1 まよわす [迷わす] 2 n,vs 2.1 のうさつ [悩殺] v5s まよわす [迷わす] n,vs のうさつ [悩殺] -
Fascinating
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ようえん [妖艶] 1.2 えん [艶] 1.3 ほうえん [豊艶] 1.4 ゆうえん [優艶] 2 adj-na 2.1 こわくてき [蠱惑的]... -
Fascinating figure
n えんよう [艶容] -
Fascinatingly elegant
adj-na,uk あでやか [艶やか] -
Fascination
Mục lục 1 n,vs 1.1 こわく [蠱惑] 1.2 みわく [魅惑] 2 n 2.1 みりょう [魅了] 2.2 みりょく [魅力] 2.3 げんわく [幻惑] n,vs... -
Fascism
n ファシズム -
Fascist
n ファシスト -
Fashion
Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [好尚] 1.2 りゅうぎ [流儀] 1.3 じこう [時好] 1.4 モード 1.5 ファッション n こうしょう [好尚]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.