- Từ điển Anh - Nhật
Favored (privileged) people
n
めぐまれたひとびと [恵まれた人人]
Xem thêm các từ khác
-
Favored retainer
n ちょうしん [寵臣] -
Favorite
Mục lục 1 n 1.1 おきにいり [お気に入り] 1.2 おきにいり [御気に入り] 1.3 きにいり [気に入り] 1.4 にんきもの [人気者]... -
Favorite (top choice) for the championship
n ゆうしょうこうほ [優勝候補] -
Favorite child
n ちょうじ [寵児] -
Favorite courtier
n こうしん [倖臣] -
Favorite customer
n とくいさき [得意先] -
Favorite dish
n こうぶつ [好物] -
Favorite food
n こうぶつ [好物] -
Favorite phrase
n くちぐせ [口癖] -
Favorite pupil
n まなでし [愛弟子] -
Favorite snack to have with drinks
n こうかぶつ [好下物] -
Favoritism
Mục lục 1 n 1.1 わけへだて [別け隔て] 1.2 じょうじつ [情実] 1.3 へんあい [偏愛] 1.4 みびいき [身贔屓] 1.5 えこ [依怙]... -
Favors
n よれき [余瀝] -
Favour
Mục lục 1 n 1.1 こうじょう [厚情] 1.2 おんこ [恩顧] 1.3 おんぎ [恩誼] 1.4 おんたく [恩沢] 1.5 おんぎ [恩義] 1.6 おんちょう... -
Favour of emperor
n てんおん [天恩] -
Favourable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうちょう [好調] 1.2 じゅんちょう [順調] 1.3 かりょう [佳良] adj-na,n こうちょう [好調] じゅんちょう... -
Favourable conditions
n こうじょうけん [好条件] -
Favourable impression
n こうかん [好感] -
Favourable opportunity
n しおどき [潮時] -
Favourable or lucky direction
n えほう [恵方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.