- Từ điển Anh - Nhật
Fear
Mục lục |
n
いふ [畏怖]
きぎ [危疑]
きょうふしん [恐怖心]
きづかい [気遣い]
しんろう [心労]
ゆうく [憂懼]
おそれ [虞]
ゆうりょ [憂慮]
いく [畏懼]
ぎしん [疑心]
おそれ [恐れ]
ゆうぐ [憂虞]
おじけ [怖じ気]
adj-na,n
フェア
ふあんしん [不安心]
n,vs
きぐ [危懼]
きく [危虞]
きぐ [危虞]
きく [危惧]
けねん [懸念]
きく [危懼]
きぐ [危惧]
Xem thêm các từ khác
-
Fear of heights
n こうしょきょうふしょう [高所恐怖症] -
Fear of troubling someone
adj-na,n,vs きがね [気兼ね] -
Fearfully
Mục lục 1 adv 1.1 こわごわ [恐恐] 1.2 こわごわ [恐々] 2 n 2.1 うぞうぞ adv こわごわ [恐恐] こわごわ [恐々] n うぞうぞ -
Fearless
Mục lục 1 n 1.1 こんじょうのすわった [根性のすわった] 2 adj-na,n 2.1 ふてき [不敵] 2.2 せいかん [精悍] n こんじょうのすわった... -
Fearlessly
adv,exp おめずおくせず [怖めず臆せず] -
Fearlessness
adj-na,n ほうたん [放胆] -
Fears
n おもんぱかり [慮り] -
Feasibility
n ぐたいせい [具体性] -
Feasibility study
n フィージビリティースタディー -
Feasible
Mục lục 1 n 1.1 げんじつせい [現実性] 2 adj-na,n 2.1 かのう [可能] n げんじつせい [現実性] adj-na,n かのう [可能] -
Feast
Mục lục 1 int 1.1 ごちそうさま [ご馳走さま] 1.2 ごちそうさま [御馳走様] 2 n 2.1 きょうおう [饗応] 2.2 まつり [祭り]... -
Feast of Lanterns
Mục lục 1 n 1.1 うらぼんえ [于蘭盆会] 1.2 うらぼん [于蘭盆] 1.3 うらぼんえ [盂蘭盆会] 1.4 うらぼん [盂蘭盆] n うらぼんえ... -
Feasts
n しゅくさい [祝祭] -
Feat
Mục lục 1 n 1.1 げいとう [芸当] 1.2 てがら [手柄] 1.3 はなれわざ [離れ技] 1.4 はなれわざ [離れ業] n げいとう [芸当]... -
Feat (clever ~)
Mục lục 1 n 1.1 はやわざ [早技] 1.2 はやわざ [速業] 1.3 はやわざ [早業] n はやわざ [早技] はやわざ [速業] はやわざ... -
Feather
n フェザー はね [羽] -
Feather duster
n はねぼうき [羽箒] はぼうき [羽箒] -
Feather plane
n フェザープレーン -
Feathercut
n フェザーカット -
Feathers
n うもう [羽毛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.