- Từ điển Anh - Nhật
Feeling ashamed or embarrassed without knowing why
adj
そらはずかしい [空恥ずかしい]
Xem thêm các từ khác
-
Feeling at ease
adv,n,vs のびのび [伸び伸び] -
Feeling at home
adj-na,n あんき [安気] -
Feeling awkward
Mục lục 1 n 1.1 てれながら 2 adj 2.1 けむたい [煙たい] 2.2 きまりわるい [決まり悪い] 2.3 きまりわるい [きまり悪い]... -
Feeling bad
adj きもちわるい [気持ち悪い] -
Feeling bright
n うららかなきぶん [麗らかな気分] -
Feeling chilly
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひやひや [冷や冷や] 1.2 ひえびえ [冷え冷え] 1.3 ひえひえ [冷え冷え] adv,n,vs ひやひや [冷や冷や]... -
Feeling chilly after taking a bath
n ゆざめ [湯冷め] -
Feeling constraint
adj-na,n,vs きがね [気兼ね] -
Feeling depressed
adv,n くさくさ -
Feeling feverish and chilly
n あっかん [悪感] おかん [悪感] -
Feeling good
adj きもちいい [気持ちいい] きもちよい [気持ちよい] -
Feeling keenly
n,vs つうかん [痛感] -
Feeling like doing
n したいきがする [したい気がする] -
Feeling listless
n さむざむしたこころ [寒寒した心] さむざむしたこころ [寒々した心] -
Feeling lost like a stray dog
n そうかのいぬ [喪家の狗] -
Feeling of affinity
n しんみつかん [親密感] -
Feeling of alienation
n そがいかん [疎外感] -
Feeling of clothes
n きごころ [着心] -
Feeling of exhaustion
n だつりょくかん [脱力感] -
Feeling of expectation
n きたいかん [期待感]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.