- Từ điển Anh - Nhật
Fellow feeling
n
なかまいしき [仲間意識]
Xem thêm các từ khác
-
Fellow guest or lodger or passenger etc.
n あいきゃく [相客] -
Fellow passenger
Mục lục 1 n 1.1 のりあい [乗り合い] 1.2 のりあい [乗合] 1.3 どうじょうしゃ [同乗者] n のりあい [乗り合い] のりあい... -
Fellow passengers
n どうしゅう [同舟] -
Fellow patient
n びょうゆう [病友] -
Fellow pilgrim
n どうぎょう [同行] -
Fellow practicer of austerities
n どうぎょう [同行] -
Fellow servant
n ぼくなかま [僕仲間] -
Fellow student
n どうもん [同門] -
Fellow student or apprentice
n ほうばい [傍輩] -
Fellow students
n あいでし [相弟子] -
Fellow sufferers pity each other
exp どうびょうあいあわれむ [同病相憐れむ] -
Fellow traveler
Mục lục 1 n 1.1 きょうめいしゃ [共鳴者] 1.2 どうちょうしゃ [同調者] 1.3 みちづれ [道連れ] n きょうめいしゃ [共鳴者]... -
Fellow travellers
n どうこうしゃ [同行者] -
Fellow voyager
n どうせんのひと [同船の人] -
Fellow worker
n どうろうしゃ [同労者] -
Fellowman
Mục lục 1 n 1.1 どうほう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうぼう [同胞] n どうほう [同胞] はらから [同胞] どうぼう... -
Fellows
Mục lục 1 n 1.1 どうほう [同朋] 1.2 どうぼう [同朋] 1.3 どはい [奴輩] 1.4 やつばら [奴輩] 1.5 さいはい [儕輩] 1.6 どうはい... -
Fellowship
Mục lục 1 n 1.1 つきあい [付き合い] 1.2 じょうぎ [情誼] 1.3 しんわ [親和] 1.4 ゆうぎ [友誼] 1.5 フェローシップ 1.6 じょうぎ... -
Fellowship of the Rosy Cross
n ばらじゅうじだん [薔薇十字団] -
Felon
Mục lục 1 n 1.1 じゅうはん [重犯] 1.2 じゅうぼん [重犯] 1.3 ちょうはん [重犯] n じゅうはん [重犯] じゅうぼん [重犯]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.