- Từ điển Anh - Nhật
Feminine
Mục lục |
adj
よわよわしい [弱弱しい]
よわよわしい [弱々しい]
おんならしい [女らしい]
n
おんなぶり [女振り]
おんなっぽい [女っぽい]
adj-na
じょせいてき [女性的]
フェミニン
Xem thêm các từ khác
-
Feminine beauty
n じょせいび [女性美] -
Feminine form of gigolo
n ジゴレット -
Feminine handwriting
n おんなのて [女の手] -
Feminine look
n フェミニンルック -
Feminine modesty
adj-na,n ていしゅく [貞淑] -
Feminine noun
n じょせいめいし [女性名詞] -
Feminine tears
n こうるい [紅涙] -
Feminism
n じょせいかいほうろん [女性解放論] フェミニズム -
Feminist
n じょけんかくちょうろんしゃ [女権拡張論者] フェミニスト -
Feminization
n じょせいか [女性化] -
Femto-
n フェムト -
Femur
Mục lục 1 n 1.1 だいたいこつ [大腿骨] 1.2 もも [股] 1.3 もも [腿] n だいたいこつ [大腿骨] もも [股] もも [腿] -
Femur (femora)
n だいたいぶ [大腿部] -
Fence
Mục lục 1 n 1.1 さく [柵] 1.2 へい [塀] 1.3 しょうへき [牆壁] 1.4 かき [垣] 1.5 フェンス 2 arch 2.1 えんしょう [垣牆] n... -
Fence-sitting
n うちまたごうやく [内股膏薬] うちまたこうやく [内股膏薬] -
Fence around a shrine
Mục lục 1 n 1.1 たまがき [玉垣] 1.2 いがき [忌垣] 1.3 いがき [斎垣] n たまがき [玉垣] いがき [忌垣] いがき [斎垣] -
Fence made from disused ship planks
n ふないたべい [船板塀] -
Fencer
Mục lục 1 n 1.1 けんかく [剣客] 1.2 けんし [剣士] 1.3 けんきゃく [剣客] n けんかく [剣客] けんし [剣士] けんきゃく... -
Fences within fences
n やえがき [八重垣] -
Fencing
Mục lục 1 n 1.1 けんぽう [剣法] 1.2 けんじゅつ [剣術] 1.3 げきけん [撃剣] 1.4 フェンシング 1.5 けんどう [剣道] 2 MA...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.