- Từ điển Anh - Nhật
Fickle but kind-hearted
n
たじょうぶっしん [多情仏心]
Xem thêm các từ khác
-
Fickle heart
n あだしごころ [徒し心] -
Fickle nature
n あきしょう [厭き性] -
Fickle or inconstant person
n あきしょう [飽き性] -
Fickle woman
n あだざくら [徒桜] -
Fickleness
Mục lục 1 n 1.1 たい [他意] 1.2 こころうつり [心移り] 1.3 たしん [他心] 2 adj-na,n 2.1 しりがる [尻がる] 2.2 うつりぎ... -
Fiction
Mục lục 1 n 1.1 きょぎ [虚偽] 1.2 そうし [双紙] 1.3 いつわり [偽り] 1.4 フィクション 1.5 つくりごと [作り言] 1.6 ぎさく... -
Fiction writer
n しょうせつか [小説家] げさくしゃ [戯作者] -
Fictional
n かせつ [仮設] かせつ [仮説] -
Fictitious (imaginary) thing
adj-no,n きょこう [虚構] -
Fictitious business trip
n からしゅっちょう [空出張] -
Fictitious or paper transaction
n くうとりひき [空取り引き] からとりひき [空取り引き] -
Fictitious person
n うゆうせんせい [烏有先生] -
Fictitious stock
n からかぶ [空株] くうかぶ [空株] -
Fictitious transaction
n くうそうば [空相場] -
Fiddle
n こきゅう [鼓弓] -
Fiddler (beckoning, calling) crab
n しおまねき [潮招き] -
Fidelity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていしゅく [貞淑] 1.2 ていせつ [貞節] 1.3 ろうじつ [老実] 2 n 2.1 みさお [操] 2.2 そうしゅ [操守]... -
Fidelity to principle
n せつぎ [節義] -
Fidget
adv,n,vs もじもじ -
Fidgety
Mục lục 1 adj 1.1 きぜわしい [気忙しい] 1.2 せわしない [忙しない] 2 adv,n,vs 2.1 そわそわ adj きぜわしい [気忙しい]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.