- Từ điển Anh - Nhật
Fighter (for)
n
とうし [闘士]
Xem thêm các từ khác
-
Fighter bomber
n せんとうばくげきき [戦闘爆撃機] -
Fighter interceptor
n ようげきせんとうき [要撃戦闘機] -
Fighting
n しゅら [修羅] かんか [干戈] -
Fighting (with a sword) to death
n きりじに [斬り死に] -
Fighting against an illness
n とうびょう [闘病] -
Fighting against an illness (means and time spent ~)
n とうびょうせいかつ [闘病生活] -
Fighting alone
n こぐんふんとう [孤軍奮闘] -
Fighting and splitting up (of a couple ~)
n けんかわかれ [喧嘩別れ] -
Fighting bravely
Mục lục 1 n,vs,exp 1.1 けんとう [健闘] 2 n 2.1 かんとう [敢闘] n,vs,exp けんとう [健闘] n かんとう [敢闘] -
Fighting cock
n とうけい [闘鶏] -
Fighting drunk
n しゅらん [酒乱] -
Fighting in numerous battles
n てんせん [転戦] -
Fighting mood
n きおい [気負い] -
Fighting scene
n しゅらば [修羅場] しゅらじょう [修羅場] -
Fighting scene (theatrical ~)
n あらごと [荒事] -
Fighting spirit
Mục lục 1 n 1.1 きあい [気合い] 1.2 きおい [気負い] 1.3 せんい [戦意] 1.4 とうき [闘気] 1.5 ファイティングスピリット... -
Fighting spirit award
n かんとうしょう [敢闘賞] -
Fighting strength
n せんとうりょく [戦闘力] -
Fighting to the death (with swords)
n,vs きりじに [切り死に] -
Fighting with real swords
n しんけんしょうぶ [真剣勝負]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.