- Từ điển Anh - Nhật
Fighting with swords
n
きりあい [切り合い]
Xem thêm các từ khác
-
Figurative
Mục lục 1 n 1.1 フィギュラティフ 2 adj-na 2.1 ひゆてき [比喩的] n フィギュラティフ adj-na ひゆてき [比喩的] -
Figurative meaning
n てんぎ [転義] -
Figure
Mục lục 1 n 1.1 けいたい [形態] 1.2 けいしょう [形象] 1.3 たいけい [体形] 1.4 ずけい [図形] 1.5 すうじ [数字] 1.6 すがた... -
Figure (body)
n たいけい [体型] -
Figure (e.g. Fig 1)
n,n-suf ず [図] -
Figure eight
n はちのじ [八の字] -
Figure of speech
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [修辞] 1.2 ことばのあや [言葉の綾] 2 n,vs 2.1 けいよう [形容] n しゅうじ [修辞] ことばのあや... -
Figure skating
n フィギュアスケーティング -
Figured carpet
n はなもうせん [花毛氈] -
Figured cloth
n あやおりもの [綾織物] -
Figured haori (coat)
n えばばおり [絵羽羽織り] -
Figured satin
n りんず [綸子] りんず [綾子] -
Figured silk and thin silk
n りょうら [綾羅] -
Figured textiles
n ものり [紋織り] -
Figurehead
Mục lục 1 n 1.1 おきもの [置き物] 1.2 おきもの [置物] 1.3 かんばん [看板] 1.4 かざりもの [飾り物] 2 n,uk 2.1 かかし [案山子]... -
Figures
n けいすう [計数] -
Figuring
n,vs はさん [破算] -
Figuritive magic wand
n うちでのこづち [打ち出の小槌] -
Fiji
n フィジー -
Filament
Mục lục 1 n 1.1 さいし [細糸] 1.2 せんじょう [繊条] 1.3 フィラメント n さいし [細糸] せんじょう [繊条] フィラメント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.