- Từ điển Anh - Nhật
Finish reading in one session
n
よみきり [読み切り]
Xem thêm các từ khác
-
Finish shooting (lit: crank up)
n クランクアップ -
Finish using
n ようずみ [用済み] -
Finished goods
n かこうひん [加工品] せいひん [製品] -
Finished product
n かんせいひん [完成品] -
Finisher (a ~)
n しあげこう [仕上げ工] -
Finishing
n かたづけ [片付け] -
Finishing blow
n とどめ [止め] とどめ [留め] -
Finishing coat of paper
n うわばり [上貼り] -
Finishing discussion
n,vs ぎりょう [議了] -
Finishing line
n けっしょうてん [決勝点] -
Finishing remaining business
n ざんむせいり [残務整理] -
Finishing touch
Mục lục 1 n 1.1 がりょうてんせい [臥龍点睛] 1.2 がりょうてんせい [画竜天睛] 1.3 がりょうてんせい [画竜点睛] 1.4... -
Finishing touches
Mục lục 1 n 1.1 できばえ [出来映え] 1.2 しあげ [仕上げ] 1.3 できばえ [出来栄え] 1.4 しあげ [仕上] n できばえ [出来映え]... -
Finishing up
n しおさめ [為納め] しおさめ [仕納め] -
Finishing up (a job)
n そうじまい [総仕舞] -
Finishing up carefully
n ぜんご [善後] -
Finishing up in a hurry
adj てっとりばやい [手っ取り早い] -
Finishing workman
n しあげこう [仕上工] -
Finishing writing
n,vs だっこう [脱稿] -
Finite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうげん [有限] 2 n 2.1 かぎりある [限り有る] adj-na,n ゆうげん [有限] n かぎりある [限り有る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.