- Từ điển Anh - Nhật
Fireman
Mục lục |
n
しょうぼうし [消防士]
かふ [火夫]
きゅうえんとうしゅ [救援投手]
かまたき [罐焚き]
ファイアマン
Xem thêm các từ khác
-
Fireman (Edo-period ~)
n ひけし [火消し] -
Fireplace
Mục lục 1 n 1.1 いろり [囲炉裏] 1.2 だんろ [煖炉] 1.3 だんろ [暖炉] n いろり [囲炉裏] だんろ [煖炉] だんろ [暖炉] -
Fireproof
Mục lục 1 n 1.1 ファイアプルーフ 1.2 なんねんかこう [難燃加工] 1.3 たいか [耐火] n ファイアプルーフ なんねんかこう... -
Fireproof building
n たいかけんちく [耐火建築] -
Fireproof construction
n ぼうかずくり [防火造り] -
Fireside
n ろへん [炉辺] ろばた [炉端] -
Fireside chat
n ろへんだんわ [炉辺談話] -
Firewall
Mục lục 1 n 1.1 ファイアーウオール 1.2 ファイアウォール 1.3 ぼうかへき [防火壁] n ファイアーウオール ファイアウォール... -
Firewood
Mục lục 1 n 1.1 しば [柴] 1.2 たきぎ [薪] 1.3 たきもの [焚き物] n しば [柴] たきぎ [薪] たきもの [焚き物] -
Firewood gathering
n しばかり [柴刈り] たきぎひろい [薪拾い] -
Firework(s) display
n はなびたいかい [花火大会] -
Fireworks
n はなび [花火] -
Fireworks piece
n しかけはなび [仕掛け花火] -
Firing
Mục lục 1 n 1.1 くびきり [首斬り] 1.2 くびきり [首切り] 2 n,vs 2.1 しゃげき [射撃] 2.2 はっしゃ [発射] 2.3 はっぽう [発砲]... -
Firing (an employee)
n おはらいばこ [お払い箱] おはらいばこ [御払い箱] -
Firing (pottery)
n しょうせい [焼成] -
Firing blindly
n らんしゃ [乱射] -
Firing from elbow rests
n いたくしゃげき [依託射撃] -
Firing in rapid succession
n,vs れんぱつ [連発] -
Firing line
n かせん [火線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.