- Từ điển Anh - Nhật
Firm
Mục lục |
adj-na,n
ろうこ [牢乎]
けんご [堅固]
ふばつ [不抜]
がんじょう [頑丈]
だんだんこ [断断固]
だんだんこ [断断乎]
きょうこう [強硬]
きじょう [気丈]
つよき [強気]
げんじゅう [厳重]
ろうこ [牢固]
adj
ゆるぎない [揺るぎ無い]
ゆるぎない [揺るぎない]
てづよい [手づよい]
てづよい [手強い]
てがたい [手堅い]
n
しょうかい [商会]
しょうしゃ [商社]
ファーム
かっこ [確乎]
あんていした [安定した]
こしがつよい [腰が強い]
しょうかん [商館]
adj-t
たいぜんたる [泰然たる]
かっこたる [確乎たる]
かっこたる [確固たる]
だんこたる [断乎たる]
だんこたる [断固たる]
adj-na,adv,n
だんこ [断乎]
だんこ [断固]
adj-na,adj-no,n
かっこ [確固]
Xem thêm các từ khác
-
Firm (in China)
n こうし [公司] -
Firm (market)
adj-na,n けんちょう [堅調] -
Firm (market) tone
n,vs きょうちょう [協調] -
Firm (not viscous or easily moved)
adj かたい [固い] -
Firm (this ~)
n とうしゃ [当社] -
Firm banking
n ファームバンキング -
Firm build
n しまったたいかく [締まった体格] -
Firm name
n しょうごう [商号] -
Firm opposition
vs だんここうぎ [断固抗議] -
Firm or tough stance
n つよごし [強腰] -
Firm promise
n,vs かくやく [確約] -
Firmament
Mục lục 1 n 1.1 おおぞら [大空] 1.2 いってん [一天] 1.3 てんくう [天空] n おおぞら [大空] いってん [一天] てんくう... -
Firmer tendency
n こじまり [小締まり] -
Firmly
Mục lục 1 adv 1.1 ぐっと 2 adj-na,adv,n 2.1 だんぜん [断然] 3 adj-na,adv,n,uk 3.1 しっかり [聢り] 3.2 しっかり [確り] 4 adv,n... -
Firmly, stubbornly
adv,exp がんとして [頑として] -
Firmly (bind ~)
n がんじがらみに [雁字搦みに] がんじがらめに [雁字搦めに] -
Firmly (grasped)
adv がっぷり -
Firmly rooted
adj ねづよい [根強い] -
Firmness
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 こうこつ [硬骨] 2 adj-na,n 2.1 ごうきょう [剛強] 2.2 きょうこ [強固] 2.3 ふどう [不動] 2.4 きょうこ... -
Firmness of character
adj-na,n ごうき [剛毅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.