- Từ điển Anh - Nhật
First appearance (of the season)
n
ではじめ [出始め]
Xem thêm các từ khác
-
First arrival
Mục lục 1 n 1.1 せんちゃく [先着] 2 n-t 2.1 いっちゃく [一着] n せんちゃく [先着] n-t いっちゃく [一着] -
First article
n だいいちじょう [第一条] -
First base
n いちるい [一塁] -
First base (baseball) (lit: first canvas)
n ファストカンバス -
First baseman
n いちるいしゅ [一塁手] -
First bath of the New Year
n はつゆ [初湯] -
First bell
n よれい [予鈴] -
First birthday
n はつたんじょう [初誕生] -
First brew of tea
n でばな [出花] -
First campaign
n ういじん [初陣] -
First cargo of the year
n はつに [初荷] -
First chapter
n だいいっしょう [第一章] -
First character (of a dictionary entry)
n おやじ [親字] -
First character of a dictionary entry
n おやもじ [親文字] -
First child
n ういご [初子] はつご [初子] -
First childbirth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょざん [初産] 1.2 はつざん [初産] 1.3 しょさん [初産] 1.4 ういざん [初産] adj-na,n しょざん [初産]... -
First class
Mục lục 1 n 1.1 いっとう [一等] 1.2 いちりゅう [一流] 1.3 こうしゅ [甲種] 2 adj-na,n 2.1 じょうとう [上等] 2.2 いっきゅう... -
First coat
n したばり [下張り] したばり [下貼] -
First coat of plastering
n したじ [下地] -
First coating
n したぬり [下塗り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.