Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flat rice cake

n

のしもち [伸し餅]

Xem thêm các từ khác

  • Flat roof

    n ひらやね [平屋根] ろくやね [陸屋根]
  • Flatboat

    n たかせぶね [高瀬舟]
  • Flatcar

    n ひらだいがたかしゃ [平台型貨車] だいしゃ [台車]
  • Flatfish

    Mục lục 1 n 1.1 ひらめ [鮃] 1.2 ひらめ [平目] 2 n,uk 2.1 かれい [鰈] n ひらめ [鮃] ひらめ [平目] n,uk かれい [鰈]
  • Flatfoot

    n へんぺいそく [扁平足]
  • Flathead (fish)

    n こち [鯒]
  • Flatness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たいら [平ら] 2 n 2.1 へんぺい [扁平] adj-na,n たいら [平ら] n へんぺい [扁平]
  • Flattened

    adj ぺちゃんこ ぺしゃんこ
  • Flattened rice cakes

    n のしもち [伸餅]
  • Flatterer

    Mục lục 1 n 1.1 じょうずもの [上手者] 1.2 ごますり [胡麻すり] 1.3 ねいじん [佞人] 1.4 たいこもち [幇間] 1.5 ほうかん...
  • Flattery

    Mục lục 1 n 1.1 あゆ [阿諛] 1.2 こび [媚び] 1.3 げいごう [迎合] 1.4 おだて [煽て] 1.5 からせじ [空世辞] 1.6 みそすり...
  • Flattery works on puppets and fools

    n かんげんはぐうじんをよろこばす [甘言は偶人を喜ばす]
  • Flatulence

    n こちょう [鼓腸]
  • Flavin enzyme

    n フラビンこうそ [フラビン酵素]
  • Flavor

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あじ [味] 2 n 2.1 かげん [加減] 2.2 ふうみ [風味] 2.3 フレーバー 2.4 フレイヴァー adj-na,n あじ [味]...
  • Flavor of literary style

    n ぶんごちょう [文語調]
  • Flavoring

    Mục lục 1 n 1.1 こうりょう [香料] 1.2 かみ [加味] 2 n,vs 2.1 ちょうみ [調味] n こうりょう [香料] かみ [加味] n,vs ちょうみ...
  • Flavour

    Mục lục 1 n,vs 1.1 あじつけ [味つけ] 1.2 あじつけ [味付け] 2 adj-no,n 2.1 あじわい [味わい] 3 n 3.1 あんばい [塩梅] n,vs...
  • Flavoured boiled rice

    n いなり [稲荷]
  • Flaw

    Mục lục 1 n 1.1 おてん [汚点] 1.2 きず [瑕] 1.3 あら [瑕] 1.4 あら [粗] 1.5 しか [疵瑕] 2 n,uk 2.1 ひび [罅] 2.2 かし [瑕疵]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top