- Từ điển Anh - Nhật
Flawless
Mục lục |
iK,ik,adj-na
かんべき [完壁]
adj-na
かんぺき [完ぺき]
かんぺき [完璧]
adj-na,n
かんぜんむけつ [完全無欠]
てんいむほう [天衣無縫]
adj-na,adj-no,n
むきず [無傷]
n
めんこうふはい [面向不背]
Xem thêm các từ khác
-
Flawlessness
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むけつ [無欠] 2 n 2.1 かんぺきさ [完ぺきさ] 2.2 かんぺきさ [完璧さ] adj-na,adj-no,n むけつ [無欠]... -
Flax
Mục lục 1 n 1.1 あさ [麻] 2 n,adj-no 2.1 あま [亜麻] n あさ [麻] n,adj-no あま [亜麻] -
Flax (hemp) spinning
n せいま [製麻] -
Flax fabrics
n あまおりもの [亜麻織物] -
Flax yarn
n あまいと [亜麻糸] -
Flaxen
Mục lục 1 n 1.1 あまいろ [亜麻色] 2 adj-no 2.1 あませい [亜麻製] n あまいろ [亜麻色] adj-no あませい [亜麻製] -
Flaxen hair
n あまいろのかみ [亜麻色の髪] -
Flaxseed
n あまに [亜麻仁] -
Flea
n のみ [蚤] -
Flea market
Mục lục 1 n 1.1 のみのいち [のみの市] 1.2 のみのいち [蚤の市] 2 abbr 2.1 フリーマ n のみのいち [のみの市] のみのいち... -
Flea powder
n のみとりこ [蚤取り粉] -
Fleck
n はんてん [斑点] -
Fledgling
Mục lục 1 n 1.1 にゅうしゅうじ [乳臭児] 1.2 じゃくはいもの [若輩者] 1.3 じゃくはいしゃ [若輩者] n にゅうしゅうじ... -
Fleece lining
n うらけ [裏毛] -
Fleecy
n ふさふさした [房房した] -
Fleecy clouds
n わたぐも [綿雲] -
Fleeing
Mục lục 1 n,vs 1.1 とんそう [遁走] 2 n,vs,sl 2.1 とんずら 3 n 3.1 くもかすみ [雲霞] 3.2 うんか [雲霞] n,vs とんそう [遁走]... -
Fleeing in all directions
n ちょうさん [逃散] とうさん [逃散] -
Fleet
n せんたい [船隊] -
Fleet (naval ~)
n かんたい [艦隊] せんだん [船団]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.