- Từ điển Anh - Nhật
Flood
Mục lục |
n,vs
さっとう [殺到]
はんらん [氾濫]
n
おおみず [大水]
しんすい [浸水]
でみず [出水]
すいなん [水難]
こうずい [洪水]
しゅっすい [出水]
Xem thêm các từ khác
-
Flood-damaged area
n すいがいち [水害地] -
Flood (of candidates)
n らんりつ [乱立] -
Flood control
n ちすい [治水] -
Flood control measures
n すいがいたいさく [水害対策] -
Flood devastation
n ごううか [豪雨禍] -
Flood disaster
n すいか [水禍] すいがい [水害] -
Flood gate
n すいもん [水門] -
Flood of customers
n せんきゃくばんらい [千客万来] せんかくばんらい [千客万来] -
Flood of emotions
n ばんかん [万感] -
Flood prevention
n すいぼう [水防] -
Flood tide
n たかしお [高潮] こうちょう [高潮] -
Flooded out
n みずびたし [水浸し] -
Flooding
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうすい [注水] 2 n 2.1 かんすい [冠水] n,vs ちゅうすい [注水] n かんすい [冠水] -
Floodlight
n とうこうき [投光器] とうこうしょうめいき [投光照明器] -
Floodlight projector
n とうこうしょうめいき [投光照明器] とうこうき [投光器] -
Floodlighting
n とうこうしょうめい [投光照明] -
Floods of tears, sweat, etc.
n,vs ぼうだ [滂沱] -
Floor
Mục lục 1 n 1.1 ゆか [床] 1.2 フロアー 1.3 フロア n ゆか [床] フロアー フロア -
Floor-plan
n フロアプラン -
Floor cushion
n ざぶとん [座蒲団]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.