- Từ điển Anh - Nhật
Flower
Mục lục |
n
くさばな [草花]
そうか [草花]
はな [華]
はな [花]
せいか [精華]
Xem thêm các từ khác
-
Flower-shaped family crest
n はなびし [花菱] -
Flower-viewing guest
n かかく [花客] -
Flower album
n かふ [花譜] -
Flower arrangement
Mục lục 1 n 1.1 そうか [挿花] 1.2 せいか [生花] 1.3 かどう [花道] 1.4 いけばな [生花] 1.5 フラワーアレンジメント 1.6... -
Flower arrangement in a built-up style
n もりばな [盛り花] -
Flower basin
n すいばん [水盤] -
Flower bed
Mục lục 1 n 1.1 かだん [華壇] 1.2 はなばたけ [花畑] 1.3 かだん [花壇] n かだん [華壇] はなばたけ [花畑] かだん [花壇] -
Flower bud
n かが [花芽] つぼみ [蕾] -
Flower bud formation
n かがけいせい [花芽形成] -
Flower bug
n はなかめむし [花亀虫] -
Flower calendar
n はなごよみ [花暦] -
Flower capital
n けいか [京華] -
Flower clock
n はなどけい [花時計] -
Flower design
n かもん [花紋] -
Flower garden
Mục lục 1 n 1.1 はなばたけ [花畑] 1.2 はなぞの [花園] 1.3 かえん [花園] n はなばたけ [花畑] はなぞの [花園] かえん... -
Flower girl
n はなうりむすめ [花売り娘] -
Flower grown in a foreign land
n いきょうにつちかわれたはな [異境に培われた花] -
Flower in a pot
n はちのはな [鉢の花] -
Flower market during obon
n くさいち [草市] -
Flower of chivalry (Bushido)
n ぶしどうのはな [武士道の華]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.