- Từ điển Anh - Nhật
Footwarmer
n
そくおんき [足温器]
Xem thêm các từ khác
-
Footwear
Mục lục 1 n 1.1 あしごしらえ [足拵え] 1.2 はきもの [履き物] 1.3 はきもの [履物] 1.4 くつ [靴] 1.5 げそく [下足] n あしごしらえ... -
Footwear-checking charge
n げそくりょう [下足料] -
Footwear doorman
n げたばん [下駄番] -
Footwork
Mục lục 1 n 1.1 あしわざ [足業] 1.2 フットワーク 1.3 あしわざ [足技] n あしわざ [足業] フットワーク あしわざ [足技] -
Fop
adj-na,n みえぼう [見栄坊] -
For (10 days)
n らい [来] -
For (financial) gain
n りえきもくてきのために [利益目的のために] -
For Sale
n うりもの [売り物] -
For a brief period
adv,uk しばし [暫し] -
For a camera to be shaken
v1 ぶれる -
For a certain reason
exp ゆえあって [故有って] -
For a good while
n りょうきゅう [良久] -
For a long time
Mục lục 1 n 1.1 まえまえ [前前] 1.2 ひさしく [久しく] 1.3 ながいこと [永い事] 1.4 まえまえ [前々] 1.5 いついつまでも... -
For a moment
Mục lục 1 adv 1.1 かりそめにも [仮初にも] 1.2 いったん [一旦] 1.3 かりそめにも [仮初めにも] adv かりそめにも [仮初にも]... -
For a second time
n ふため [二目] -
For a short while
adv,uk しばし [暫し] -
For a while
adv ひとしきり [一頻り] -
For all the world
adv,n こんりんざい [金輪際] -
For amusement
uk うさをはらしに [憂さを晴らしに] -
For and against
n さんぴ [賛否]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.