- Từ điển Anh - Nhật
For some days
n
いくにちも [幾日も]
Xem thêm các từ khác
-
For some reason
Mục lục 1 adv,uk 1.1 どことなく [何処と無く] 2 adv 2.1 なぜか [何故か] 2.2 なにやら [何やら] adv,uk どことなく [何処と無く]... -
For some reason or another
Mục lục 1 adv 1.1 なんとなく [何と無く] 1.2 なにとなく [何と無く] 1.3 なんとなく [何となく] 1.4 なにとなく [何となく]... -
For some reason or other
n なんとはなしに [何とは無しに] -
For some time
Mục lục 1 n-t 1.1 せんぱんらい [先般来] 2 adj-no,n 2.1 とうざ [当座] 3 exp 3.1 かねてから 4 adv 4.1 かはんらい [過般来]... -
For some years
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ねんらい [年来] 2 adv,n 2.1 としごろ [年頃] n-adv,n-t ねんらい [年来] adv,n としごろ [年頃] -
For summer
n なつむき [夏向き] なつむき [夏向] -
For that reason
Mục lục 1 conj 1.1 それゆえ [其れ故] 2 n 2.1 そのため [その為] conj それゆえ [其れ故] n そのため [その為] -
For the 1st time in ... years
n ねんぶり [年ぶり] -
For the first time
Mục lục 1 adv,n 1.1 はじめて [初めて] 2 n 2.1 はつに [初に] adv,n はじめて [初めて] n はつに [初に] -
For the likes of me
n わたくしなどには [私等には] -
For the present
Mục lục 1 adv 1.1 さしあたって [差し当たって] 1.2 ひとまず [一まず] 1.3 ひとまず [一先] 1.4 ひとまず [一先ず] 2 n-adv... -
For the sake of
Mục lục 1 n 1.1 のために 2 conj 2.1 ために [為に] n のために conj ために [為に] -
For the time being
Mục lục 1 adv 1.1 さしあたり [差し当たり] 1.2 さしあたって [差し当たって] 1.3 さしずめ [差し詰め] 1.4 いちおう [一往]... -
For this month (charge ~)
n こんげつぶん [今月分] -
For this once only
n こんどかぎり [今度限り] -
For this reason
exp だからこそ -
For this time only
n いちごいちえ [一期一会] -
For two (meals ~)
adj-no ふたりまえ [二人前] ににんまえ [二人前] -
For two people
adj-no ににんまえ [二人前] ふたりまえ [二人前]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.