- Từ điển Anh - Nhật
Foreigner celebrity
n,abbr
がいタレ [外タレ]
Xem thêm các từ khác
-
Foreigner of Japanese parentage
n にせい [二世] -
Foreigners (group of ~)
n がいこくぜい [外国勢] -
Foreknowledge
Mục lục 1 n 1.1 よち [予知] 2 n,vs 2.1 よけん [予見] n よち [予知] n,vs よけん [予見] -
Forelegs
n ぜんきゃく [前脚] まえあし [前脚] -
Forelock
n まえがみ [前髪] -
Foreman
n フォアマン しょくちょう [職長] -
Foremast hand
n へいすいふ [平水夫] -
Foremilk
n しょにゅう [初乳] -
Foremost
Mục lục 1 n 1.1 さいぜん [最前] 1.2 いちりゅう [一流] 2 adv,n 2.1 だいいち [第一] 3 adj-no,n 3.1 くっし [屈指] 4 n,vs 4.1 けっしゅつ... -
Foremost line
n さいぜんせん [最前線] -
Forenoon
n-adv,n-t ひるまえ [昼前] -
Foreplay (sexual ~)
n ぜんぎ [前戯] -
Forerunner
Mục lục 1 n 1.1 さきばらい [先払い] 1.2 しゅかい [首魁] 1.3 せんくしゃ [先駆者] 1.4 せんく [先駆] 1.5 さきがけ [先駆け]... -
Foreshadow
n,vs よじ [予示] -
Foreshadowing
Mục lục 1 vs 1.1 よひょう [予表] 2 n 2.1 ふくせん [伏線] vs よひょう [予表] n ふくせん [伏線] -
Foreshore
n はまべ [浜辺] -
Foresight
Mục lục 1 n 1.1 せんけんのめい [先見の明] 1.2 ちりょ [智慮] 1.3 よち [予知] 1.4 せんち [先知] 1.5 えんぼう [遠謀] 1.6... -
Foresight dream
n よちむ [予知夢] -
Foreskin
Mục lục 1 n 1.1 ほうひ [包皮] 1.2 ようひ [陽皮] 1.3 ようのかわ [陽の皮] n ほうひ [包皮] ようひ [陽皮] ようのかわ [陽の皮] -
Forest
Mục lục 1 n 1.1 じゅりん [樹林] 1.2 はやし [林] 1.3 もり [森] 1.4 しんりん [森林] n じゅりん [樹林] はやし [林] もり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.