- Từ điển Anh - Nhật
Forever
Mục lục |
n
じんみらい [尽未来]
まつだい [末代]
ちよ [千代]
せんだい [千代]
ちよ [千世]
すえながく [末永く]
adv,uk
いつまでも [何時までも]
adv
すえながく [末長く]
いくひさしく [幾久しく]
えいえい [永永]
えいえい [永々]
adv,n
すえしじゅう [末始終]
Xem thêm các từ khác
-
Forever and ever
n よよかぎりなく [世々限り無く] よよかぎりなく [世世限り無く] -
Foreward
n じょげん [序言] じょし [序詞] -
Foreword
Mục lục 1 n 1.1 じょぶん [序文] 1.2 はしがき [端書き] 1.3 しょげん [緒言] 1.4 かんとうげん [巻頭言] 1.5 じょ [序] 1.6... -
Foreword to a collection of poems
n ことばがき [言葉書き] ことばがき [詞書き] -
Forfeit
n,vs そうしつ [喪失] しっつい [失墜] -
Forfeited
n ぼっしゅう [没収] -
Forfeited pawned article
n りゅうしち [流質] -
Forge
n フォージ -
Forge welding
n たんせつ [鍛接] -
Forged document
Mục lục 1 n 1.1 にせふだ [贋札] 1.2 にせさつ [偽札] 1.3 がんさつ [贋札] 1.4 にせさつ [贋札] 1.5 にせふだ [偽札] 1.6 ぎさつ... -
Forged handwriting
n ぎひつ [偽筆] -
Forged letter
n にせてがみ [贋手紙] -
Forged seal
Mục lục 1 n 1.1 ぎいん [偽印] 1.2 ぎぞういん [偽造印] 1.3 にせいん [贋印] n ぎいん [偽印] ぎぞういん [偽造印] にせいん... -
Forged steel
n たんこう [鍛鋼] -
Forgery
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぎせい [擬製] 2 n 2.1 がんぶつ [贋物] 2.2 ぎぶつ [偽物] 2.3 ぎぞうざい [偽造罪] 2.4 にせもの [偽物]... -
Forgery of documents
n ぶんしょぎぞう [文書偽造] -
Forges and foundries
n そけいざいさんぎょう [素形材産業] -
Forget
n ぼうしつ [忘失] -
Forget-me-not
Mục lục 1 n 1.1 わすれなぐさ [勿忘草] 1.2 わするなぐさ [忘るな草] 1.3 わすれなぐさ [忘れな草] n わすれなぐさ [勿忘草]... -
Forget for a moment
n,vs どわすれ [度忘れ] どわすれ [胴忘れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.