- Từ điển Anh - Nhật
Form into piles
n,vs
さんせき [山積]
Xem thêm các từ khác
-
Form of existence
n いきざま [生き様] -
Form of martial art using a cane staff
n じょうじゅつ [杖術] じょうどう [杖道] -
Form of martial art using a short cane staff
n はんぼうじゅつ [半棒術] -
Formal
Mục lục 1 n 1.1 ようしき [要式] 1.2 ごうしき [合式] 1.3 おもてだった [表立った] 1.4 あらたまった [改まった] 1.5 おおやけ... -
Formal complaint made by a victim
n しんこく [親告] -
Formal contract
n ほんけいやく [本契約] -
Formal dinner
n せいさん [正餐] -
Formal dress
n れいそう [礼装] フォーマルドレス -
Formal funeral
n ほんそう [本葬] -
Formal gender
n けいしきてきなせい [形式的な性] -
Formal logic
n けいしきろんり [形式論理] -
Formal marriage interview
n みあい [見合い] -
Formal occasion
n はれのひ [晴れの日] -
Formal opening (e.g. of a rail-road)
n かいつうしき [開通式] -
Formal opening of a new theater
n ぶたいびらき [舞台開き] -
Formal reply
n とうじ [答辞] -
Formal statement
n,vs ぐちん [具陳] -
Formal wear
n フォーマルウエア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.