- Từ điển Anh - Nhật
Foundering
n
ちんぼつ [沈没]
Xem thêm các từ khác
-
Founding
Mục lục 1 n 1.1 そうせつ [創設] 1.2 そうりつ [創立] 1.3 そうし [創始] 2 n,vs 2.1 ちゅうぞう [鋳造] n そうせつ [創設]... -
Founding (of empire)
n かいびゃく [開闢] -
Founding a political party
n りっとう [立党] -
Founding a temple (on a hill-top)
n かいさん [開山] -
Founding of a nation
n りっこく [立国] けんこく [建国] -
Founding of a state
n ちょうこく [肇国] -
Foundling
Mục lục 1 n 1.1 すてご [棄児] 1.2 すてご [捨て子] 1.3 すてご [捨子] 1.4 すてご [棄子] 1.5 きじ [棄児] n すてご [棄児]... -
Fountain
Mục lục 1 n 1.1 いずみ [泉] 1.2 せんすい [泉水] 1.3 ふんせん [噴泉] n いずみ [泉] せんすい [泉水] ふんせん [噴泉] -
Fountain of youth
n ふろうせん [不老泉] -
Fountain pen
n まんねんひつ [万年筆] -
Fountainhead
n すいげん [水源] かわのみなもと [河の源] -
Fountainhead of culture
n ぶんきょうのふ [文教の府] -
Four
Mục lục 1 num 1.1 し [四] 1.2 よん [四] 2 n 2.1 よっつ [四つ] num し [四] よん [四] n よっつ [四つ] -
Four-armed scoop net
n よつであみ [四つ手網] -
Four-character idiomatic compounds
n よじじゅくご [四字熟語] -
Four-digit number
n よけた [四桁] -
Four-eyed
n よつめ [四つ目] -
Four-footed (animal)
n よつあし [四つ足] -
Four-in-hand (type of knecktie)
n タイカラー -
Four-leaf clover
n よつばのクローバー [四つ葉のクローバー]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.