- Từ điển Anh - Nhật
Fowls
n
かきん [家禽]
Xem thêm các từ khác
-
Fox
n きつね [狐] フォックス -
Fox-trot
n フォックストロット -
Foxes and badgers
n こり [狐狸] -
Foxhole
Mục lục 1 oK 1.1 たこつぼ [蛸壼] 2 n 2.1 たこつぼ [蛸壷] oK たこつぼ [蛸壼] n たこつぼ [蛸壷] -
Foxtail
n えのころぐさ [狗尾草] -
Fractal
n フラクタル -
Fraction
Mục lục 1 n 1.1 ゆうりすう [有理数] 1.2 フラクション 1.3 ぶんりゅう [分留] 1.4 はすう [端数] 2 adj-na,n 2.1 はんぱ [半端]... -
Fraction (in math)
n ぶんすう [分数] -
Fraction (part of)
n しょうすう [小数] -
Fraction activity
n フラクションかつどう [フラクション活動] -
Fractional distillation
n ぶんりゅう [分留] -
Fractional distillation (of gasoline)
n ぶんりゅう [分溜] -
Fractional expression
n ぶんすうしき [分数式] -
Fracture (de: Riss)
n リス -
Fragile
Mục lục 1 n 1.1 こわれやすい [壊れ易い] 1.2 われやすい [割れ易い] 2 adj 2.1 もろい [脆い] 3 n 3.1 われものちゅうい... -
Fragile article
n こわれもの [壊れ物] いそんひん [易損品] -
Fragile health
n ほりゅうのしつ [蒲柳の質] -
Fragile item
Mục lục 1 n 1.1 われもの [破れ物] 1.2 われもの [破物] 1.3 われもの [割れ物] 1.4 われもの [割物] n われもの [破れ物]... -
Fragility
adj-na,n ぜいじゃく [脆弱] -
Fragment
Mục lục 1 n 1.1 かたわれ [片割れ] 1.2 だんぺん [断片] 1.3 はへん [破片] 1.4 かけ [欠け] 1.5 ざんぺん [残片] 1.6 フラグメント...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.