- Từ điển Anh - Nhật
Fraunhofer lines
n
フラウンホーファーせん [フラウンホーファー線]
Xem thêm các từ khác
-
Fray
n らんとう [乱闘] ほつれ [解れ] -
Frayed spot
n ほつれ [解れ] -
Freak
Mục lục 1 n 1.1 かわりだね [変わり種] 1.2 フリーク 1.3 へんしゅ [変種] 2 adj-na,n 2.1 きけい [奇形] 3 io,n 3.1 かわりだね... -
Freckles
n そばかす [雀斑] -
Free
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 フリー 2 adj-no,n 2.1 むりょう [無料] adj-na,n フリー adj-no,n むりょう [無料] -
Free-cutting steel
n かいさくこう [快削鋼] -
Free-for-all fight
n こんせん [混戦] -
Free-hand
n フリーハンド -
Free-loader (euph. ~)
Mục lục 1 n 1.1 しょっきゃく [食客] 1.2 しょっかく [食客] 1.3 いそうろう [食客] n しょっきゃく [食客] しょっかく... -
Free-market economy
n じゆうしじょうけいざい [自由市場経済] -
Free-software
Mục lục 1 n 1.1 フリーソフトウェア 2 abbr 2.1 フリーソフト n フリーソフトウェア abbr フリーソフト -
Free-spirited and uninhibited
n ふきほんぽう [不羈奔放] ほんぽうふき [奔放不羈] -
Free-standing bar
abbr スタンディング -
Free-style flower arranging
n なげいれ [投げ入れ] -
Free-thinker
n ふせいごうじん [不整合人] -
Free-thinking
n ふせいごう [不整合] -
Free Internet access
n むりょうインターネットせつぞく [無料インターネット接続] -
Free agent
n じゆうけいやくせんしゅ [自由契約選手] フリーエージェント -
Free alongside ship (FAS)
n せんそくわたし [船側渡し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.