- Từ điển Anh - Nhật
Freshly caught seafood broiled at a beach
n
はまやき [浜焼き]
Xem thêm các từ khác
-
Freshly cut
n きりたて [切り立て] -
Freshly drawn
adj-no,n くみたて [汲み立て] -
Freshly drawn (tea)
adj-no せんじたて [煎じ立て] -
Freshly painted
n ぬりたて [塗り立て] ぬりたて [塗立て] -
Freshly parched
n いりたて [煎り立て] -
Freshly picked
adj-na,n しんえい [新鋭] -
Freshly pounded (rice cake)
n つきたて [搗き立て] -
Freshly severed head
n なまくび [生首] -
Freshly shaven
n すりたて [剃立て] そりたて [剃立て] -
Freshly washed
n あらいたて [洗い立て] -
Freshly washed hair
n あらいがみ [洗い髪] -
Freshman
Mục lục 1 n 1.1 しんにゅうせい [新入生] 1.2 フレッシャー 1.3 いちねんせい [一年生] 1.4 フレッシュマン n しんにゅうせい... -
Freshman employee
n しんにゅうしゃいん [新入社員] -
Freshness
n いき [生き] しんせんさ [新鮮さ] -
Freshness (degree of ~)
n せんど [鮮度] -
Freshness assured through this date
n ひんしつほじきげん [品質保持期限] -
Freshwater fish
Mục lục 1 n 1.1 かわうお [川魚] 1.2 たんすいぎょ [淡水魚] 1.3 かわざかな [川魚] n かわうお [川魚] たんすいぎょ [淡水魚]... -
Freshwater fish cuisine
n かわうおりょうり [川魚料理] -
Freshwater flagellate (Euglena)
n みどりむし [緑虫] -
Freshwater lake
n たんこ [淡湖] たんすいこ [淡水湖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.