- Từ điển Anh - Nhật
Fretful
Xem thêm các từ khác
-
Fretfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんき [辛気] 2 n 2.1 しょうそう [焦躁] adj-na,n しんき [辛気] n しょうそう [焦躁] -
Fretless
n フレットレス -
Fretsaw
n いとのこ [糸鋸] -
Fretwork
n すかしぼり [透かし彫り] -
Friar
n しゅうどうし [修道士] -
Friary
n しゅういん [修院] -
Fricassee
n フリカッセ -
Fricative sound
n まさつおん [摩擦音] -
Friction
Mục lục 1 n,vs 1.1 まさつ [摩擦] 2 n 2.1 フリクション 2.2 あつれき [軋轢] 3 adj-na,n 3.1 ふわ [不和] n,vs まさつ [摩擦] n... -
Friction (between people)
n もめごと [揉事] もめごと [揉め事] -
Friction loss
n,vs まそん [摩損] -
Frictional heat
n まさつねつ [摩擦熱] -
Friday
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 きんようび [金曜日] 2 n-adv,n-t,abbr 2.1 きんよう [金曜] n-adv,n きんようび [金曜日] n-adv,n-t,abbr きんよう... -
Fridge
n でんきれいぞうこ [電気冷蔵庫] -
Fried (e.g. potatoes, chicken)
Mục lục 1 n 1.1 からあげ [唐揚] 1.2 からあげ [唐揚げ] 1.3 からあげ [空揚] 1.4 からあげ [空揚げ] n からあげ [唐揚] からあげ... -
Fried bean curd
n,n-suf あげ [揚げ] -
Fried chicken
n フライドチキン -
Fried dough cake
n かりんとう [花林糖] -
Fried eggs
Mục lục 1 n 1.1 たまごやき [卵焼] 1.2 たまごやき [卵焼き] 1.3 フライドエッグ n たまごやき [卵焼] たまごやき [卵焼き]... -
Fried food
n いためもの [炒め物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.