- Từ điển Anh - Nhật
From the west
n
にしより [西寄り]
Xem thêm các từ khác
-
From thin air
exp そらで [空で] -
From time immemorial
adj-no,adv,n こらい [古来] -
From time to time
Mục lục 1 adv,n 1.1 おりふし [折節] 1.2 おりふし [折り節] 2 n 2.1 おうおうにして [往々にして] adv,n おりふし [折節]... -
From times immemorial
n おうこより [往古より] -
From where one sits
adv いながら [居乍ら] -
Front
Mục lục 1 n 1.1 まえみごろ [前身頃] 1.2 フロント 1.3 さいぜんせん [最前戦] 1.4 ぜんぶ [前部] 1.5 おもて [表] 1.6 まっこう... -
Front-end (processor)
n フロントエンド -
Front-end processor
n フロントエンドプロセッサ -
Front-line troops
n ぜんぐん [前軍] -
Front (for someone)
n おもてかんばん [表看板] -
Front (in battle)
n せんち [戦地] -
Front (war ~)
n せんせん [戦線] -
Front (weather ~)
n ぜんせん [前線] -
Front and back
Mục lục 1 n 1.1 まえうしろ [前後ろ] 2 n-adv,suf 2.1 ぜんご [前後] n まえうしろ [前後ろ] n-adv,suf ぜんご [前後] -
Front and rear
n あとさき [後先] -
Front axle
n ぜんしゃじく [前車軸] -
Front castle gate
n おおて [大手] おおで [大手] -
Front cover
Mục lục 1 n 1.1 おもてびょうし [表々紙] 1.2 おもてびょうし [表表紙] 1.3 うわびょうし [上表紙] 1.4 ひょうし [表紙]... -
Front door
Mục lục 1 n 1.1 おもてぐち [表口] 1.2 おもてげんかん [表玄関] 1.3 げんかんさき [玄関先] n おもてぐち [表口] おもてげんかん... -
Front elevation
n しょうめんず [正面図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.