- Từ điển Anh - Nhật
Fusing
n,vs
ようかい [鎔解]
ようかい [熔解]
Xem thêm các từ khác
-
Fusion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうごう [融合] 1.2 がっぺい [合併] 2 n 2.1 ゆうかい [融解] 2.2 フュージョン 3 adj-na,n 3.1 ようゆう... -
Fusion point
n ゆうてん [融点] -
Fusion welding
n ゆうせつ [融接] -
Fussily
adv,n,vs あくせく [齷齪] -
Fussy
Mục lục 1 adj 1.1 うるさい [五月蝿い] 1.2 きぜわしい [気忙しい] 1.3 やかましい [喧しい] 1.4 うるさい [煩い] 2 adv,n... -
Futile
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くうそ [空疎] 1.2 あだ [徒] 1.3 むえき [無益] 2 adj 2.1 むなしい [虚しい] 2.2 むなしい [空しい] adj-na,n... -
Futile and useless
exp ひとりずもう [独り相撲] -
Futility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むだ [無駄] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 むよう [無用] adj-na,n むだ [無駄] adj-na,adj-no,n むよう [無用] -
Futon
Mục lục 1 n 1.1 ふとん [布団] 2 oK,n 2.1 ふとん [蒲団] n ふとん [布団] oK,n ふとん [蒲団] -
Future
Mục lục 1 n 1.1 フューチャー 2 n-adv,n-t 2.1 すえ [末] n フューチャー n-adv,n-t すえ [末] -
Future (usually near)
n-adv,n-t しょうらい [将来] -
Future affairs
n こうじ [後事] -
Future delivery
n さきわたし [先渡し] -
Future existence
n たしょう [他生] -
Future generations
Mục lục 1 n 1.1 こうせい [後生] 1.2 こうよう [後葉] 1.3 こうだい [後代] 1.4 こうじん [後人] n こうせい [後生] こうよう... -
Future life
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 こうせい [後世] 2 n 2.1 のちのよ [後の世] n-adv,n こうせい [後世] n のちのよ [後の世] -
Future oriented
n みらいしこう [未来指向] -
Future outlook
n しょうらいてんぼう [将来展望] -
Future perfect
n みらいかんりょう [未来完了] -
Future plans
n ふりかた [振り方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.