- Từ điển Anh - Nhật
Game over
n
ゲームセット
Xem thêm các từ khác
-
Game played in real earnest
n しんけんしょうぶ [真剣勝負] -
Game point
n ゲームポイント -
Game preserve
n きんりょうく [禁漁区] きんりょうく [禁猟区] -
Game with many hits
n だげきせん [打撃戦] -
Gamecock
n しゃも [軍鶏] -
Gamelan
n ガメラン -
Games
n ゆうぎ [遊技] -
Gamete
n はいぐうし [配偶子] -
Gaming room
n とばくじょう [賭博場] -
Gamma
n ガンマ -
Gammadion
n まんじ [卍] -
Gammon
n ギャモン -
Gang
Mục lục 1 n 1.1 きょうとう [凶党] 1.2 と [徒] 1.3 ギャング 1.4 いちみ [一身] n きょうとう [凶党] と [徒] ギャング いちみ... -
Gang of rowdies
n ぶらいのと [無頼の徒] -
Gang of three
n さんにんぐみ [三人組] -
Gang of young toughs
n ぐれんたい [愚連隊] -
Gang rape
n りんかん [輪姦] -
Gangland war
n ぼうりょくだんこうそう [暴力団抗争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.