- Từ điển Anh - Nhật
Gate receipts
n
にゅうじょうりょう [入場料]
Xem thêm các từ khác
-
Gate watcher
n もんばん [門番] -
Gate with a crossbar
n かぶき [冠木] かぶきもん [冠木門] -
Gateau
n ガトー -
Gatekeeper
Mục lục 1 n 1.1 きどばん [木戸番] 1.2 ふみきりばん [踏切番] 1.3 もんえい [門衛] n きどばん [木戸番] ふみきりばん... -
Gatepost
n もんちゅう [門柱] -
Gateway
Mục lục 1 n 1.1 かどぐち [門口] 1.2 ゲートウェイ 1.3 でぐち [出口] 1.4 かんもん [関門] n かどぐち [門口] ゲートウェイ... -
Gateway to success
n とうりゅうもん [登竜門] -
Gather
n ギャザー きゅう [翕] -
Gather a group together
vs しゅうぐん [集群] -
Gather strength for a renewed attack (on) (after a failure ~)
n けんどちょうらい [捲土重来] けんどじゅうらい [捲土重来] -
Gathered skirt
n ギャザースカート -
Gathering
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうけつ [集結] 1.2 さいしゅう [採集] 1.3 しゅうごう [集合] 2 n 2.1 ざちゅう [座中] 2.2 あつまり... -
Gathering clouds
n むらくも [群雲] -
Gathering news
n たねとり [種取り] -
Gathering of haiku poets
n くかい [句会] -
Gathering of people
n ひとよせ [人寄せ] -
Gathering place
n たまり [溜まり] たまり [溜り] -
Gathering silkworms from the egg paper
n はきたて [掃き立て] -
Gathering spot
Mục lục 1 n 1.1 たまりば [溜り場] 1.2 たまりば [溜まり場] 1.3 えんそう [淵叢] n たまりば [溜り場] たまりば [溜まり場]... -
Gathering up
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしゅう [収輯] 1.2 しゅうしゅう [蒐集] 1.3 しゅうしゅう [拾集] 1.4 しゅうしゅう [収集] n,vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.