- Từ điển Anh - Nhật
Gene therapy
n
いでんしちりょう [遺伝子治療]
いでんしりょうほう [遺伝子療法]
Xem thêm các từ khác
-
Genealogical tree
n けいとうじゅ [系統樹] -
Genealogy
Mục lục 1 n 1.1 けいふ [系譜] 1.2 かふ [家譜] 1.3 けいず [系図] n けいふ [系譜] かふ [家譜] けいず [系図] -
Genealogy (the study)
n けいずがく [系図学] -
General
Mục lục 1 n,pref 1.1 そう [総] 2 n 2.1 だいしょう [大将] 2.2 しょうかん [将官] 2.3 しれいかん [司令官] 2.4 ジェネラル... -
General-account budget
n いっぱんかいけいよさん [一般会計予算] -
General-interest magazine
n そうごうざっし [総合雑誌] -
General-purpose machine
n はんようき [汎用機] -
General (supervising) editor
n かんしゅうしゃ [監修者] -
General (variety) store (shop)
n ざっかてん [雑貨店] -
General Affairs Agency
n そうむちょう [総務庁] -
General Affairs Bureau
n そうむきょく [総務局] -
General Agreement on Tariffs and Trade
n ガット かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい [関税貿易一般協定] -
General Council of Trade Unions of Japan
Mục lục 1 n,abbr 1.1 そうひょう [総評] 2 n 2.1 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい [日本労働組合総評議会] n,abbr... -
General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan
abbr してつそうれん [私鉄総連] -
General Infantery
n ジーアイ -
General Staff Headquarters
n さんぼうほんぶ [参謀本部] -
General Winter
n ふゆしょうぐん [冬将軍] -
General account expenditure
n いっぱんかいけいさいしゅつ [一般会計歳出] -
General accounting and finance
n いっぱんかいけい [一般会計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.