- Từ điển Anh - Nhật
General weather conditions
n
てんきがいきょう [天気概況]
Xem thêm các từ khác
-
Generalissimo
n だいげんすい [大元帥] そうとう [総統] -
Generalissimo of the Vidya-rajas (Budd.)
n だいげんすいみょうおう [太元帥妙王] -
Generalist
n ジェネラリスト -
Generality
n いっぱんせい [一般性] -
Generalization
Mục lục 1 n 1.1 がいかつ [概括] 2 n,vs 2.1 いっぱんか [一般化] n がいかつ [概括] n,vs いっぱんか [一般化] -
Generalize
n そうかつ [総括] -
Generally
Mục lục 1 n 1.1 ふ [普] 1.2 ぜんぱんてきに [全般的に] 1.3 ぜんたいに [全体に] 1.4 いったいに [一体に] 1.5 たいはん... -
Generally Recognied as Safe list
n グラスリスト -
Generally accepted idea
n つうねん [通念] -
Generally speaking
Mục lục 1 adv,n 1.1 とかく [兎角] 2 adv,uk 2.1 ともかくも [兎も角も] 2.2 とにかく [兎に角] 2.3 ともかく [兎も角] 3 adv... -
Generalship
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうそつ [統率] 2 n 2.1 とうりつりょく [統率力] 2.2 とうそつりょく [統率力] n,vs とうそつ [統率]... -
Generate
n せいせい [生成] ジェネレート -
Generating line
n ぼせん [母線] -
Generation
Mục lục 1 n 1.1 よ [世] 1.2 ジェネレーション 1.3 よ [代] 1.4 せだい [世代] n よ [世] ジェネレーション よ [代] せだい... -
Generation (e.g. power)
n,vs はつでん [発電] -
Generation after generation
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 だいだい [代々] 1.2 よよ [世々] 1.3 よよ [代々] 1.4 だいだい [代代] 1.5 よよ [代代] 1.6 よよ [世世]... -
Generation gap
n ジェネレーションギャップ -
Generation of electricity
n きでん [起電] -
Generation of heat
n はつねつ [発熱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.