- Từ điển Anh - Nhật
Generic brand
n
ジェネリックブランド
Xem thêm các từ khác
-
Generic difference
n ぞくさ [属差] -
Generic name (business)
n ぞくめい [属名] -
Generosity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんよう [寛容] 1.2 にんきょう [任侠] 1.3 こうりょう [広量] 2 n 2.1 どりょう [度量] 2.2 きんど... -
Generous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かぶん [過分] 1.2 おおまか [大まか] 1.3 かんかつ [寛闊] 2 adj-na,adv,n 2.1 おおよう [大様] 2.2 おうよう... -
Generously
n おしげなく [惜し気無く] -
Generousness
adj-na おおよう [大揚] -
Genesis
Mục lục 1 n 1.1 そうせいき [創世記] 2 n 2.1 おこり [起こり] n そうせいき [創世記] n おこり [起こり] -
Genetic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんし [遺伝子] 2 n 2.1 ジェネティック adj-na,n いでんし [遺伝子] n ジェネティック -
Genetic algorithms
n ジェネティックアルゴリズム -
Genetic code
n いでんあんごう [遺伝暗号] -
Genetic engineering
n ジーンエンジニアリング いでんしこうがく [遺伝子工学] -
Genetic information
n いでんじょうほう [遺伝情報] -
Genetic make-up
n たいしつ [体質] -
Genetic map
n いでんちず [遺伝地図] -
Genetic system
n ジェネティックシステム -
Genetics
n いでんがく [遺伝学] はっせいがく [発生学] -
Geneva
n ジュネーブ -
Geneva Convention
n ジュネーブじょうやく [ジュネーブ条約] -
Genghis Khan
n ジンギスカン -
Genial
Mục lục 1 io,adj 1.1 あたたかい [暖い] 2 adj 2.1 あたたかい [暖かい] 2.2 あたたかい [温かい] io,adj あたたかい [暖い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.