- Từ điển Anh - Nhật
Getting on in the world
n
よわたり [世渡り]
Xem thêm các từ khác
-
Getting or keeping acquainted with
n かおつなぎ [顔繋ぎ] -
Getting out of bed
Mục lục 1 n 1.1 とこばなれ [床離れ] 1.2 りしょう [離床] 1.3 きしょう [起床] n とこばなれ [床離れ] りしょう [離床]... -
Getting out of shape
n,vs かたくずれ [型崩れ] -
Getting over
n,vs ちょうこく [超克] -
Getting rich quick
n いっかくせんきん [一攫千金] いっかくせんきん [一獲千金] -
Getting rid of
n,vs じょきょ [除去] -
Getting slightly intoxicated and humming a tune
n,vs せんしゃくていしょう [浅酌低唱] -
Getting something for nothing
n ただとり [只取り] -
Getting the same sickness
n さいかんせん [再感染] -
Getting two crops a year
n にどがり [二度刈り] -
Getting up
n とこばなれ [床離れ] -
Getting up speed
vs ほんかくか [本格化] -
Getting wind of
n,vs かんしゅ [看取] -
Getup
Mục lục 1 n 1.1 みじたく [身仕度] 1.2 ふうさい [風采] 1.3 みなり [身形] n みじたく [身仕度] ふうさい [風采] みなり... -
Geyser
n かんけつせん [間欠泉] -
Ghana
n ガーナ -
Ghandi
n ガンディー -
Ghastliness
Mục lục 1 n 1.1 すごみ [凄味] 2 adj-na,n 2.1 せいさん [悽惨] n すごみ [凄味] adj-na,n せいさん [悽惨] -
Ghastly
Mục lục 1 n 1.1 ききせまる [鬼気迫る] 1.2 きき [鬼気] 2 adj-na,n 2.1 せいぜつ [悽絶] 2.2 ぶきみ [不気味] n ききせまる... -
Ghastly pale
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まさお [真青] 1.2 まっさお [真青] 1.3 まっさお [真っ青] adj-na,n まさお [真青] まっさお [真青]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.